ThêmĐiểm nóng
2025-06-11 17:03ngôi sao bóng đá q,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Q
2025-06-11 15:52Giống như các ngôi sao bóng đá nước ngoài,Giới thiệu về các ngôi sao bóng đá nước ngoài
2025-06-11 14:58sex thể thao,Giới thiệu về thể thao sex
2025-06-11 14:25bạn gái ngôi sao bóng đá,Giới thiệu về bạn gái ngôi sao bóng đá
ThêmKiến thức
2025-06-11 16:18ngôi sao bóng đá sấm sét,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá sấm sét
2025-06-11 15:33ngôi sao bóng đá dj,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá DJ
2025-06-11 15:10Ngôi sao bóng đá nằm trên đường ray,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá nằm trên đường ray
2025-06-11 14:37Vệ sĩ của ngôi sao bóng đá, Giới thiệu về ngôi sao bóng đá
2025-06-11 14:19trượt (ván/tuyết/băng) ,什么是 trượt (ván/tuyết/băng)?
trượt (ván/tuyết/băng) 在越南语中指的是滑冰,这个词由三个部分组成:trượt(滑),ván(冰),tuyết(雪),băng(冰)。在不同的语境中,这个词可以指代不同的滑冰活动,如冰上滑行、滑雪等。
冰上滑行的历史
冰上滑行的历史可以追溯到古代,早在公元前1000年左右,人们就在冰面上滑行。在越南,冰上滑行的历史相对较短,大约在20世纪初开始流行。当时,越南的皇室和贵族们开始尝试这项运动,并将其视为一种娱乐活动。
越南的滑冰场所
随着滑冰运动的普及,越南各地纷纷建立了滑冰场所。以下是一些著名的滑冰场所:
场所名称 | 位置 | 开放时间 |
---|---|---|
Hoàn Kiếm Ice Rink | 河内市,还剑湖附近 | 周一至周日 10:00 - 22:00 |
TP.HCM Ice Rink | 胡志明市,新山一区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |
Da Nang Ice Rink | 岘港市,美溪区 | 周一至周日 09:00 - 21:00 |
滑冰装备
ThêmThư giãn
2025-06-11 15:49Các ngôi sao bóng đá bước vào sân
2025-06-11 15:29ngôi sao bóng đá 80.000,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá 80.000
2025-06-11 15:01ngôi sao bóng đá Andy,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Andy